Có 1 kết quả:

草皮 cǎo pí ㄘㄠˇ ㄆㄧˊ

1/1

cǎo pí ㄘㄠˇ ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) turf
(2) sward
(3) sod

Bình luận 0